tinh dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh dịch+ noun
- sperm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh dịch"
- Những từ có chứa "tinh dịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 437